这门课主要为学生介绍关于企业管理的各种基本概念,同时也为学生们提供相关的汉语生词,如:生产管理、经营管理、人力资源管理、产品质量管理等。
主要教材:
[1]. 沈珺 著.《企业经营管理实务》清华大学出版社、北京交通大学出版社出版,2007 年;
参考教材:
[2].吴勤学 著.《现代商务概论》,高等教育出版社,2001 年.;
[3]. Quý Long, Kim Thư. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp, nhà xuất bản Tài Chính, 2012.;
[4] Quản trị doanh nghiệp trong tiến trình toàn cầu hóa kinh tế- Nguyễn Văn Đáng, nhà xuất bản Lao Động, 2012;
主要教材:
[1]. 沈珺 著.《企业经营管理实务》清华大学出版社、北京交通大学出版社出版,2007 年;
参考教材:
[2].吴勤学 著.《现代商务概论》,高等教育出版社,2001 年.;
[3]. Quý Long, Kim Thư. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp, nhà xuất bản Tài Chính, 2012.;
[4] Quản trị doanh nghiệp trong tiến trình toàn cầu hóa kinh tế- Nguyễn Văn Đáng, nhà xuất bản Lao Động, 2012;
- Teacher: Lưu Cẩm Huệ
这门课主要为学生介绍关于企业管理的各种基本概念,同时也为学生们提供相关的汉语生词,如:生产管理、经营管理、人力资源管理、产品质量管理等。
主要教材:
[1]. 沈珺 著.《企业经营管理实务》清华大学出版社、北京交通大学出版社出版,2007 年;
参考教材:
[2].吴勤学 著.《现代商务概论》,高等教育出版社,2001 年.;
[3]. Quý Long, Kim Thư. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp, nhà xuất bản Tài Chính, 2012.;
[4] Quản trị doanh nghiệp trong tiến trình toàn cầu hóa kinh tế- Nguyễn Văn Đáng, nhà xuất bản Lao Động, 2012;
主要教材:
[1]. 沈珺 著.《企业经营管理实务》清华大学出版社、北京交通大学出版社出版,2007 年;
参考教材:
[2].吴勤学 著.《现代商务概论》,高等教育出版社,2001 年.;
[3]. Quý Long, Kim Thư. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp, nhà xuất bản Tài Chính, 2012.;
[4] Quản trị doanh nghiệp trong tiến trình toàn cầu hóa kinh tế- Nguyễn Văn Đáng, nhà xuất bản Lao Động, 2012;
- Teacher: Lưu Cẩm Huệ